Được biết đến với khả năng chịu tải trọng lớn và đảm bảo tính ổn định của công trình nhờ sự kết hợp giữa bê tông và cốt thép, cọc bê tông cốt thép hiện nay đang được sử dụng ưa chuộng trong xử lý nền móng.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về phạm vi ứng dụng và tính chất cụ thể của cọc bê tông cốt thép. Bởi vậy, ở bài viết này Ép Cọc Hoàng Thanh sẽ cung cấp thông tin chi tiết, để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại cọc quan trọng này.
Như các bạn cũng biết, đúng như tên gọi của mình, cọc bê tông cốt thép đã phần nào thể hiện tính chất của loại vật liệu xây dựng này, đó là sự kết hợp giữa bê tông và thép. Sự pha trộn hoàn hảo này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho cọc bê tông cốt thép.
Về mặt vật lý, bê tông và thép có hệ số giãn nở gần như nhau, giúp chúng chịu được sự thay đổi nhiệt độ mà không bị ảnh hưởng. Bê tông bảo vệ thép khỏi tác động môi trường, còn thép giúp gia cố, tránh nứt vỡ khi chịu lực.
Nhờ thép có khả năng chịu kéo tốt, giúp khắc phục được hoàn toàn nhược điểm uốn dẻo của bê tông. Khi cọc bê tông cốt thép được ép xuống đất, nó tạo thành khối vững chắc chống lại sự ăn mòn của hóa chất trong nước ngầm.
Kích thước của cọc có thể thay đổi từ 6 đến hơn 20 mét, tuỳ theo nhu cầu sử dụng, và có thể được nối lại để phù hợp với phương tiện vận chuyển và máy đóng cọc.
Hiện nay, cọc bê tông thường được đúc sẵn, với mác bê tông lớn hơn 200 và chiều dài từ 5 đến 25 mét, có thể lên tới 45 mét cho những cọc đặc biệt.
Khả năng chịu lực của cọc bê tông cốt thép rất mạnh, cho phép chúng chịu được trọng tải lớn, vì vậy chúng thường được sử dụng phổ biến trong nền móng của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Trong số các loại cọc cốt thép đúc sẵn, cọc vuông là dòng sản phẩm được ưa chuộng hơn cả. Các kích thước ngang phổ biến bao gồm 2mx2m, 2,5mx2,5m, 3mx3m, 3,5mx3,5m và 4mx4m.
Cọc có tiết diện từ 2mx2m đến 3mx3m thường có chiều dài dưới 10m, trong khi cọc có tiết diện từ 3mx3m đến 4mx4m thường dài hơn 10m.
Thông thường, cọc bê tông cốt thép thường được đúc sẵn tại nhà máy hoặc tại công trình. Tuy nhiên, dù được sản xuất ở đâu, các loại cọc này đều phải được thiết kế đáp ứng những tiêu chuẩn chất lượng cao.
Ngoài ra, cọc phải tuân thủ thiết kế để đảm bảo chiều dày tối thiểu là 3cm nhằm ngăn ngừa bong tách khi đóng cọc và bảo vệ cốt thép khỏi bị rỉ sét trong tương lai. Nếu cọc được đúc tại công trình, bạn sẽ cần tuân thủ một số yêu cầu sau:
Mật độ thép trong cọc bê tông là yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và chất lượng của cọc. Với từng loại cọc có kích thước và tiết diện khác nhau, mật độ thép cũng sẽ thay đổi để phù hợp.
Ví dụ, cọc đóng búa yêu cầu mật độ thép lớn hơn 0.8%, trong khi cọc ép yêu cầu mật độ thép trên 0.5%. Khi mũi cọc phải xuyên qua lớp đất cứng hoặc một độ dày nhất định, mật độ thép cần thiết sẽ dao động từ 1% đến 2%.
Nếu tỷ số chiều dài/đường kính (L/D) của cọc lớn hơn 60, mật độ thép cũng cần tăng từ 1% đến 2%. Trong trường hợp tỷ số này lớn hơn hoặc bằng 80, tức là cọc đơn có khả năng chịu lực rất lớn và số lượng cọc trong lòng đất rất ít hoặc chỉ có một hàng cọc, mật độ thép cần phải tăng lên trên 2%.
Đối với các công trình xây dựng móng, cọc bê tông cốt thép mang rất nhiều các ưu điểm vượt trội. Bởi vậy, vì thời gian có hạn nên dưới đây chúng tôi sẽ chỉ giới thiệu tới các bạn một số những ưu điểm chính của loại vật liệu này mang lại.
Vậy trên đây là tổng hợp những kiến thức hữu ích về việc ép cọc bê tông cốt thép, mà chúng tôi chia sẻ tới các bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu, hãy liên hệ ngay với Ép Cọc Hoàng Thanh để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn nhé.